Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình dạng
[hình dạng]
|
form; shape
Shaped like a fish; fish-shaped
Từ điển Việt - Việt
hình dạng
|
danh từ
phân biệt một vật với những vật khác loại
giường và ghế có hình dạng khác nhau